Có 2 kết quả:

共同筛选 gòng tóng shāi xuǎn ㄍㄨㄥˋ ㄊㄨㄥˊ ㄕㄞ ㄒㄩㄢˇ共同篩選 gòng tóng shāi xuǎn ㄍㄨㄥˋ ㄊㄨㄥˊ ㄕㄞ ㄒㄩㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

collaborative filtering

Từ điển Trung-Anh

collaborative filtering